🌟 -도록 하다
📚 Annotation: 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)